Hải Trung Kim được xem là một trong những nạp âm mang đặc trưng hài hòa và nhẹ nhàng nhất của mệnh Kim. Vậy nạp âm này là gì, có những đặc điểm và tính cách nổi trội như thế nào? Hãy cùng Mandala Charm tìm hiểu chi tiết về nạp âm này trong bài viết sau đây. Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp trang sức đá quý và đá phong thuỷ cao cấp phù hợp với từng bản mệnh. Khám phá ngay!
Thông tin chung về mệnh Hải Trung Kim
Theo Hán Việt, Hải Trung Kim là vàng nằm dưới đáy biển, biểu tượng cho những thứ quý giá và hiếm có nằm sâu trong lòng đại dương. Là một trong 6 nạp âm của mệnh Kim bao gồm: Bạch Lạp Kim, Kim Bảng Kim, Sa Trung Kim, Hải Trung Kim, Đại Lâm Mộc và Thiết Lịch Kim.
Đây cũng là nạp âm được xem là điềm đạm nhất 6 nạp âm trên bởi các yếu tố cấu thành như chính tên gọi của nó:
- Hải (biển) đại diện cho sự rộng lớn, sâu thẳm, ẩn chứa nhiều điều bí ẩn. Thể hiện tính cách của người mệnh Hải Trung Kim với nội tâm phong phú, sâu sắc nhưng lại kín đáo và ít chia sẻ.
- Trung (dưới) ám chỉ vị trí sâu dưới đáy biển, cho thấy rằng giá trị của người mệnh này không dễ nhận thấy ngay lập tức, chỉ những ai kiên nhẫn và tinh tế mới nhận ra.
- Kim (vàng) tượng trưng cho kim loại quý, mạnh mẽ và bền vững, phản ánh bản chất của họ: mặc dù không nổi bật, nhưng mang trong mình những phẩm chất quý giá và vững bền, luôn xứng đáng được trân trọng.
Nhìn chung người mang mệnh Hải Trung Kim thường có lối sống lạc quan, nhẹ nhàng và yêu đời. Ở họ toát lên vẻ hiền hòa từ ngoại hình đến nội tâm và hiếm khi tìm cách gây ảnh hưởng lớn đến những người xung quanh.
Mệnh Hải Trung Kim sinh năm nào?
Những người mang mệnh Hải Trung Kim sinh vào năm hai năm là Giáp Tý (1984) và Ất Sửu (1985).
- Giáp Tý (1984): Thường gặp những may mắn nhỏ, đủ để cuộc sống tốt hơn người khác nhưng không dễ đạt đến thành công lớn.
- Ất Sửu (1985): Ít gặp may mắn hơn, cuộc sống đòi hỏi nhiều nỗ lực và vất vả hơn để đạt được những thành công như mong muốn.
Đặc điểm đặc trưng của người mệnh Hải Trung Kim
Tính cách
Người mang mệnh Hải Trung Kim thuộc nhóm hướng nội và ổn định nhất trong các nạp âm của mệnh Kim. Họ sống khép kín, ít khi bộc lộ cảm xúc hoặc mở lòng với người khác. Tuy nhiên, họ luôn toát lên sự độc lập và tự chủ trong cả cuộc sống lẫn công việc.
Bản mệnh này là những người điềm đạm, thông minh và giỏi lắng nghe. Nhờ sự thấu hiểu và an nhiên, họ thường trở thành điểm tựa tinh thần cho người xung quanh, nơi mà người khác có thể tìm đến để chia sẻ câu chuyện mà không cảm thấy bị phán xét. Bên cạnh đó, sự cá tính và chủ động của họ giúp họ duy trì sự độc lập và tự tin trong mọi tình huống.
Sự nghiệp
Cuộc sống của người thuộc nạp âm này nhìn chung khá ổn định, ít có những biến động lớn. Với sự thông minh và tính cách độc lập, họ thường tự mình xây dựng sự nghiệp vững chắc. Tuy nhiên, do không quá tham vọng và đôi khi bị tính cách nhút nhát cản trở, họ hiếm khi có những bước tiến vượt bậc trong sự nghiệp.
Họ phù hợp với những công việc yêu cầu tính kỷ luật cao, vì sự nghiêm túc và tinh thần trách nhiệm cao đối với công việc. Dù không mạnh về giao tiếp, họ lại có duyên với lĩnh vực kinh doanh và khả năng lãnh đạo, nhờ sự tỉ mỉ và quyết đoán trong quản lý.
Tình duyên
Nhìn chung người mệnh Kim thuộc nạp âm này thường có mối quan hệ xã hội không quá rộng, do tính cách trầm lặng và thận trọng. Trong chuyện tình cảm, họ thường rụt rè, thiếu tự tin và mất thời gian để mở lòng.
Mặc dù không có vận đào hoa nổi bật, họ lại rất chung thủy trong tình yêu. Họ luôn dành sự quan tâm, chăm sóc tận tình cho người mình yêu, coi tình yêu là nguồn động lực để phấn đấu trong cuộc sống.
Hải Trung Kim hợp khắc với những mệnh gì?
Để biết mệnh Hải Trung Kim hợp hay khắc với mệnh nào cần dựa vào mối quan hệ trong ngũ hành để xác định cụ thể. Dưới đây là phân tích cụ thể đối với bản mệnh này đối với Kim – Thuỷ – Mộc – Hoả – Thổ:
Hải Trung Kim và mệnh Kim
Kết hợp với chính Hải Trung Kim
Sự kết hợp giữa Hải Trung Kim với chính mình đem lại nhiều cát lợi vì khi hai nạp âm hòa hợp, chúng tạo thành một khối lớn mạnh mẽ, hình thành thế tương hòa.
Kết hợp với Bạch Lạp Kim
Bản mệnh Kim này ẩn giấu trong lòng biển khi gặp Bạch Lạp Kim (vàng nóng chảy) sẽ trải qua sự tinh chế, biểu trưng cho việc cải tiến và phát triển. Dù sự tương hòa mang lại cát lợi nhỏ, nhưng nó vẫn hàm chứa tiềm năng trong hoàn cảnh phù hợp.
Kết hợp với Sa Trung Kim
Hải Trung Kim và Sa Trung Kim dù cùng thuộc hành Kim, nhưng hai môi trường tồn tại khác biệt khiến sự kết hợp này thiếu tương tác. Do đó khi kết hợp không thể hòa hợp, thậm chí còn gặp trở ngại do sự xung khắc của các địa chi.
Kết hợp với Kiếm Phong Kim
Kiếm Phong Kim (vàng mũi kiếm) không cần sự hỗ trợ từ Hải Trung Kim và cũng không thể làm mạnh hơn nạp âm này. Sự kết hợp giữa hai mệnh này không sinh cát lợi dù có tính tương hòa.
Hơn nữa, Kiếm Phong Kim khi gặp nước biển sẽ bị ăn mòn và suy yếu, phản ánh sự mâu thuẫn giữa một bên là sự trầm lắng, tiềm ẩn và một bên là sự sắc bén, nổi bật, dẫn đến kết cục thất bại và u buồn.
Kết hợp với Thoa Xuyến Kim
Hải Trung Kim cung cấp nguồn nguyên liệu quý hiếm từ lòng biển, giúp Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) gia tăng giá trị. Sự kết hợp này đại diện cho thành công, tài lộc và sự hài hòa trong cuộc sống, nhất là khi hướng đến sự hoàn mỹ.
Kết hợp với Kim Bạch Kim
Hải Trung Kim và Kim Bạch Kim (vàng thành thỏi) tạo ra sự may mắn và cát lợi nhỏ khi kết hợp, nhờ tính tương hòa giữa hai nạp âm. Vàng dưới biển đóng vai trò nguyên liệu đầu vào để Kim Bạch Kim đạt đến sự tinh luyện. Mặc dù sự tương hòa này không mạnh mẽ, nhưng nó vẫn mang lại may mắn nhỏ và thành tựu ổn định, tượng trưng cho quá trình làm việc chăm chỉ để đạt được kết quả tốt đẹp.
Mệnh Hải Trung Kim với Mệnh Mộc
Kết hợp với Đại Lâm Mộc
Đại Lâm Mộc (cây lớn giữa rừng) và kim loại dưới đáy biển không có sự liên hệ tự nhiên nào. Chúng thuộc hai thế giới khác biệt hoàn toàn – một là thực vật sinh trưởng trong rừng, một là kim loại chìm trong biển.
Theo nguyên lý ngũ hành, Kim khắc Mộc, khiến hai nạp âm này không thể hòa hợp. Mối quan hệ này khó đánh giá, bởi khi kết hợp sẽ xảy ra sự khắc chế, khiến cả hai không thể phát huy được sức mạnh. Sự gặp gỡ này làm tăng sự bất lợi, vì Kim (kim loại) có thể tiêu diệt Mộc (cây cối).
Kết hợp với Dương Liễu Mộc
Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) là một loài cây mềm yếu, không thể sinh trưởng trong môi trường biển mặn mà Hải Trung Kim đại diện. Nước biển mặn sẽ làm cây dương liễu héo úa và chết dần. Theo nguyên lý ngũ hành, sự tương khắc giữa Kim và Mộc khiến cả hai mệnh đều gặp phải sự suy yếu.
Kết hợp với Tùng Bách Mộc
Tùng Bách Mộc (cây Tùng và Bách) là những cây cổ thụ, có sức sống bền bỉ và mạnh mẽ, mọc trên núi, không hề gần gũi với biển. Mặc dù không có sự tương tác mạnh mẽ, mối quan hệ giữa hai nạp âm này tạo ra một sự khắc nhẹ, không có ảnh hưởng nghiêm trọng. Cây tùng, cây bách cực kỳ bền vững và chắc chắn, vì vậy, dù có sự khắc nhẹ, nó cũng không đủ mạnh để tạo ra ảnh hưởng lớn đối với cả hai nạp âm.
Kết hợp với Bình Địa Mộc
Nước biển xâm lấn đồng bằng sẽ làm cây cối bị nhiễm mặn, dẫn đến héo úa và không thể phát triển. Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) trong môi trường này sẽ chết dần đi. Mối quan hệ này rất kỵ, bởi khi hai nạp âm này kết hợp, sẽ xảy ra sự hình khắc nặng nề, làm cả hai mệnh suy yếu.
Kết hợp với Tang Đố Mộc
Tang Đố Mộc (cây dâu) khi gặp phải nước biển mặn mòi, sẽ không thể sống sót và sẽ chết. Nguyên lý ngũ hành cho thấy Kim khắc Mộc, và khi kim loại dưới biển hòa vào nước mặn, lực khắc chế càng mạnh mẽ hơn. Do đó, mối quan hệ giữa Hải Trung Kim và Tang Đố Mộc gây nên sự khắc chế mạnh mẽ, gây tổn hại lớn cho cây dâu. Đây là một sự kết hợp cực kỳ không thuận lợi.
Kết hợp với Thạch Lựu Mộc
Mối quan hệ giữa nạp âm hành Kim này và Thạch Lựu Mộc (gỗ cây lựu) cũng rất xung đột. Lựu là cây có thể chịu đựng được nhiều điều kiện khắc nghiệt, nhưng khi gặp nước biển mặn, cây cũng sẽ không thể sinh trưởng được. Sự khắc chế giữa Kim và Mộc trong trường hợp này là rất mạnh mẽ, và cả hai sẽ không thể hòa hợp. Mối quan hệ này tạo ra sự hình khắc mạnh, gây tổn hại cho cả hai nạp âm.
Mệnh Hải Trung Kim với Mệnh Thủy
Kết hợp với Giản Hạ Thủy
Theo nguyên lý Ngũ Hành, Kim sinh Thủy, tức là kim loại có thể sinh ra nước. Do đó, sự kết hợp giữa Hải Trung Kim và Giản Hạ Thủy (mạch nước ngầm) sẽ tạo ra một chút cát lợi, nhưng mức độ không đáng kể.
Mặc dù có sự tương sinh trong Ngũ Hành, nhưng thực tế, kim loại trong biển và mạch nước ngầm không tương tác mạnh mẽ, khiến mối quan hệ này chỉ mang lại lợi ích nhỏ.
Kết hợp với Tuyền Trung Thủy
Tuyền Trung Thủy là nước suối trong, trong suốt và sạch, thường có khả năng vận chuyển đất đá và kim loại từ các vùng núi về phía biển, làm tăng sự giàu có và phong phú của nguồn tài nguyên kim loại trong biển, từ đó giúp Hải Trung Kim phát triển mạnh mẽ hơn.
Kết hợp với Trường Lưu Thủy
Trường Lưu Thủy là nguồn nước lớn và liên tục chảy, được coi là dòng nước bồi đắp biển cả. Nguồn nước này không chỉ cung cấp nước cho biển mà còn mang theo một lượng kim loại nhất định. Trường Lưu Thủy có thể coi như là một yếu tố làm gia tăng tài nguyên kim loại cho Hải Trung Kim, tạo ra sự thịnh vượng và lợi ích cho cả hai nạp âm.
Kết hợp với Thiên Hà Thủy
Thiên Hà Thủy là nước mưa hoặc nước từ các tầng khí quyển, thường không mang theo kim loại hay khoáng chất như các loại nước suối hay nguồn nước ngầm. Nước mưa chỉ có thể bổ sung một lượng nước tươi mới cho biển, nhưng không thể mang theo nhiều tài nguyên hay kim loại quan trọng. Mối quan hệ này chỉ mang lại những lợi ích ít ỏi, không có sự tương tác mạnh mẽ.
Kết hợp với Đại Khê Thủy
Đại Khê Thủy là nước của các khe lớn, nguồn nước mạnh mẽ chảy từ các vùng núi xuống. Khi kết hợp với Hải Trung Kim, Đại Khê Thủy giúp bồi đắp và gia tăng giá trị của nguồn kim loại trong biển, làm cho chúng trở nên quý giá và phong phú hơn.
Kết hợp với Đại Hải Thủy
Đây là một sự kết hợp cực kỳ hài hòa và cát lợi, vì Đại Hải Thủy là nước biển rộng lớn và vô tận. Hải Trung Kim, kim loại nằm dưới đáy biển, sẽ được bảo vệ và che chở bởi chính nguồn nước biển dồi dào này. Nguồn nước biển không chỉ cung cấp môi trường ổn định cho nạp âm Kim mà còn giúp kim loại này phát triển và sinh sôi, giúp kim loại trở nên bền vững và dồi dào hơn, với nguồn tài nguyên vô tận từ biển cả.
Mệnh Hải Trung Kim với Mệnh Hỏa
Kết hợp với Lư Trung Hỏa
Lư Trung Hỏa là ngọn lửa trong lò, cần Mộc làm nguyên liệu chính để duy trì sức nóng. Hỏa khắc Kim, và trong trường hợp này, Hải Trung Kim đại diện cho kim loại dưới biển hoặc vàng, trong khi Lư Trung Hỏa lại là ngọn lửa trong lò cần Mộc để duy trì.
Trong cuộc sống thực tế, hai nạp âm này cũng ít có cơ hội gặp gỡ và dễ xảy ra mâu thuẫn. Tính cách của những người mang các mệnh này sẽ có sự trái ngược lớn, khiến mối quan hệ giữa họ trở nên khó khăn và không dễ dàng dung hòa.
Kết hợp với Sơn Đầu Hỏa
Sơn Đầu Hỏa là ngọn lửa trên đỉnh núi, với bản chất lửa mạnh mẽ, nhưng mối quan hệ giữa lửa và kim loại dưới biển cũng không có sự tương tác tích cực. Lửa từ ngọn núi không thể tương tác hoặc hỗ trợ kim loại dưới biển một cách hữu ích, do đó, hai nạp âm này sẽ gây ra sự xung khắc.
Kết hợp với Sơn Hạ Hỏa
Sơn Hạ Hỏa là lửa nằm dưới chân núi, trong khi Hải Trung Kim là kim loại dưới biển. Tuy nhiên, xét theo can chi, các tuổi Bính Thân và Đinh Dậu thuộc nạp âm Hỏa lại hợp với Giáp Tý và Ất Sửu của mệnh Kim. Do đó, theo lý thuyết về sự tương sinh và hợp tác của can chi, khi 2 nạp âm này gặp nhau, chúng lại có sự hòa hợp và sinh cát lợi.
Mối quan hệ này có thể mang lại kết quả tích cực, tốt đẹp, và giúp phát triển những lợi ích chung từ sự tương hợp giữa các yếu tố Hỏa và Kim trong can chi.
Kết hợp với Phúc Đăng Hỏa
Phúc Đăng Hỏa là ngọn lửa nhỏ của một ngọn đèn, bản chất yếu ớt và không thể khắc chế được kim loại dưới biển. Khi hai nạp âm này kết hợp, ngọn lửa sẽ bị dập tắt ngay khi gặp phải nước biển, đây là một sự kết hợp không có lợi và có thể dẫn đến sự thất bại hoặc không đạt được kết quả mong muốn.
Kết hợp với Thiên Thượng Hỏa
Thiên Thượng Hỏa là ngọn lửa trên trời, một lực lượng rất lớn nhưng lại không có mối liên hệ trực tiếp với kim loại dưới biển. So với Hải Trung Kim, Thiên Thượng Hỏa không hợp cũng không khắc, chỉ có sự tương khắc nhẹ giữa Hỏa và Kim do sự khác biệt trong thuộc tính của chúng.
Kết hợp với Tích Lịch Hỏa
Tích Lịch Hỏa, hay lửa sấm sét, là một hiện tượng mạnh mẽ và đầy sức mạnh, nhưng lại không có mối tương quan trực tiếp với kim loại dưới biển. Mặc dù Hỏa và Kim vẫn có sự khắc chế trong ngũ hành, nhưng sự kết hợp giữa 2 nạp âm chỉ tạo ra sự xung đột nhẹ, không có sự tương tác mạnh mẽ để phát sinh cát lợi, nhưng cũng không có sự ảnh hưởng nặng nề.
Mệnh Hải Trung Kim với Mệnh Thổ
Kết hợp với Lộ Bàng Thổ
Lộ Bàng Thổ là đất ven đường, không có giá trị lớn và dễ bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài. Khi Hải Trung Kim kết hợp với Lộ Bàng Thổ, kim loại trong biển gặp phải đất tạp, không thuần khiết, dễ bị vùi lấp và mất đi giá trị. Kim gặp Thổ có thể lẫn tạp chất, khiến cho tính chất kim loại không còn tinh khiết, làm giảm giá trị của nó.
Mặc dù Thổ hợp Kim và có thể sinh ra đất, nhưng sự kết hợp này lại bất lợi. Hai nạp âm không có sự tương tác mạnh mẽ mà lại khắc nhau về ngũ hành, thể hiện qua mối quan hệ giữa các chi trong can chi: Tý – Ngọ và Sửu – Mùi, tạo ra hình hại. Điều này làm cho mối quan hệ giữa 2 nạp âm trở nên xấu và không thuận lợi.
Kết hợp với Thành Đầu Thổ
Thành Đầu Thổ là đất tạo thành tường thành, có tính chất ổn định, vững chãi. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Hải Trung Kim và Thành Đầu Thổ không tốt bởi bản chất của kim loại trong biển rất kỵ với đất, và hai nạp âm này không có mối liên quan hoặc tương tác hỗ trợ lẫn nhau.
Kết hợp với Bích Thượng Thổ
Hải Trung Kim và nạp âm này không thể tương hợp vì chúng thuộc hai thế giới khác nhau – một là kim loại dưới đáy biển, một là đất ở trên vách tường, không có mối liên kết tự nhiên.
Hơn nữa, mối quan hệ giữa các can chi cũng gây ra sự xung đột: các can Canh, Tân của Hải Trung Kim khắc với các can Giáp, Ất của Bích Thượng Thổ. Điều này càng làm tăng thêm sự khắc chế và không hòa hợp giữa hai nạp âm này, dẫn đến kết quả xấu, không đem lại lợi ích nào.
Kết hợp với Ốc Thượng Thổ
Ốc Thượng Thổ là đất nằm trên mái, khi hai nạp âm này kết hợp, sẽ có sự hòa hợp nhẹ, chủ yếu do các yếu tố can chi trong mối quan hệ. Cụ thể, các can Giáp, Ất (thuộc Mộc) có thể sinh ra các can Bính, Đinh (thuộc Hỏa), và các nạp âm này có mối tương hợp theo chiều sinh của can chi.
Tuy sự kết hợp này có thể mang lại một số cát lợi nhỏ, nhưng nhìn chung, mối quan hệ này không mạnh mẽ và không có sự tương hỗ lớn giữa hai yếu tố. Tuy nhiên, nó có thể tạo ra một sự hỗ trợ nhẹ nhàng, không gây xung đột nghiêm trọng.
Kết hợp với Đại Trạch Thổ
Đại Trạch Thổ là đất bãi cồn lớn, nơi đất đai được bồi tụ ra biển khơi. Khi kết hợp với Hải Trung Kim, đất cồn lớn sẽ khiến kim loại dưới biển bị vùi lấp và thu hẹp lại. Bãi cồn bồi đắp từ biển có thể làm giảm khả năng khai thác và giá trị của kim loại biển.
Mối quan hệ này mang lại kết quả rất xấu, vì sự kết hợp giữa các yếu tố này không giúp ích cho nhau mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực. Kim loại trong biển bị vùi lấp và không thể phát huy giá trị của mình khi gặp phải đất bãi cồn lớn, khiến cho cả hai nạp âm không có sự tương tác hữu ích.
Kết hợp với Sa Trung Thổ
Sa Trung Thổ là đất trong cát, có mối liên hệ với kim loại trong biển. Tuy là đất, nhưng Sa Trung Thổ lại có sự hòa hợp thiên can địa chi với Hải Trung Kim. Các can Giáp, Ất (thuộc Mộc) sinh ra các can Bính, Đinh (thuộc Hỏa), và hai nạp âm này có thể hợp với nhau nhờ vào sự hỗ trợ của các chi Thìn, Tỵ hợp Tý, Sửu.
Mặc dù có sự hòa hợp nhẹ, nhưng nhìn chung, sự kết hợp này có thể mang lại một số lợi ích nhỏ và tạo ra một mối quan hệ tích cực hơn so với các mối quan hệ khác giữa nạp âm này và Thổ.
Mệnh Hải Trung Kim hợp và khắc màu gì?
Những người thuộc Hải Trung Kim giống với các bản mệnh khác thuộc hành Kim đều hợp với các màu sắc sau:
- Màu thuộc bản mệnh của mệnh Kim: Trắng, xám, bạc.
- Màu thuộc hành Thổ: Vàng nâu, nâu đất, vì theo ngũ hành, Thổ sinh Kim, giúp hỗ trợ và tăng cường năng lượng cho mệnh Kim.
- Màu thuộc hành Thủy: Xanh dương, do Kim sinh Thủy, các màu này vẫn có thể được sử dụng một cách hài hòa.
Màu sắc cung mệnh Hải Trung Kim nên tránh:
- Màu thuộc hành Mộc: Xanh lá, xanh lục, vì Mộc khắc Kim.
- Màu thuộc hành Hỏa: Đỏ, hồng, cam, vì Hỏa khắc Kim.
Đá phong thủy mệnh Hải Trung Kim
Dựa trên nguyên tắc ngũ hành, người mệnh Hải Trung Kim nên chọn đá phong thủy có màu sắc đại diện cho hành Thổ và Kim, đồng thời có thể sử dụng các loại đá thuộc hành Mộc do Kim chế khắc Mộc. Tuy nhiên, cần tránh đá đại diện cho hành Hỏa do Hỏa khắc Kim.
Đá đại diện cho hành Thổ (Thổ sinh Kim)
Những loại đá thuộc hành Thổ giúp bổ trợ năng lượng cho người mệnh Hải Trung Kim:
- Thạch anh vàng: Mang đến sự thịnh vượng, tăng cường trí tuệ và sự sáng suốt.
- Sapphire vàng: Biểu tượng của sự giàu có, may mắn và sức mạnh.
- Đá mắt hổ vàng nâu: Giúp tăng cường sự tự tin, dũng cảm và bảo vệ trước năng lượng tiêu cực.
- Đá hoàng long: Đại diện cho sự bình an và tài lộc.
Đá đại diện cho hành Kim
Các loại đá thuộc hành Kim giúp tăng cường thêm năng lượng nạp âm Hải Trung Kim:
- Kim cương: Biểu tượng của sự hoàn hảo, quyền lực và bền vững.
- Ngọc trai: Mang lại vẻ đẹp tinh tế, thanh cao, đồng thời bảo vệ sức khỏe và sự bình an.
- Thạch anh trắng: Giúp cân bằng cảm xúc, tăng cường sự sáng suốt và hòa hợp.
Đá thuộc hành Mộc (Kim khắc Mộc)
Người mệnh Hải Trung Kim cũng có thể sử dụng đá thuộc hành Mộc để tận dụng mối quan hệ khắc chế, mang lại sự hài hòa:
- Peridot (Đá ô liu): Giúp tăng cường sức khỏe, hạnh phúc và xua đuổi căng thẳng.
- Cẩm thạch: Mang lại sự bình an, may mắn và sức khỏe.
- Emerald (Ngọc lục bảo): Biểu tượng của tình yêu, sự phát triển và hòa hợp.
Đá cần tránh (thuộc hành Hỏa):
Do Hỏa khắc Kim, người mang nạp âm này của mệnh Kim nên tránh các loại đá thuộc hành Hỏa để không gây xung khắc năng lượng, bao gồm:
- Ruby (Hồng ngọc): Thuộc hành Hỏa, dễ làm suy yếu năng lượng của mệnh Kim.
- Amethyst (Thạch anh tím): Tăng cường năng lượng Hỏa, không phù hợp với người mệnh Kim.
- Thạch anh hồng: Mang năng lượng Hỏa, không tốt cho người mang bản mệnh này.
Trang sức đá quý cho người mệnh Hải Trung Kim tại Mandala Charm
Mandala Charm tự hào cung cấp những sản phẩm đá quý phong thủy chất lượng, phù hợp với người mệnh Hải Trung Kim, giúp tăng cường tài lộc và mang lại sự bình an trong cuộc sống. Tại đây quý khách có thể tìm kiếm và lựa chọn trang sức đá quý và phong thuỷ phù hợp với đa dạng mẫu mã, từ vòng tay, vòng cổ, nhẫn cho đến mặt dây chuyền.
Hiện tại, các sản phẩm dành cho bản mệnh Hải Trung Kim đang có tại cửa hàng được cập nhật đầy đủ, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng:
- Trang sức đá quý và phong thuỷ thuộc hành Thổ như: thạch anh vàng, sapphire vàng, đá mắt hổ vàng nâu.
- Trang sức đá quý và phong thuỷ thuộc hành Kim như: ngọc trai, thạch anh trắng.
- Trang sức đá quý và phong thuỷ thuộc hành Mộc như: Peridot (đá ô liu), Emerald.
Với cam kết nói không với đá giả, đá ép bột hoặc xử lý hóa chất, chúng tôi tự hào cung cấp đá phong thủy 100% tự nhiên, giúp gia chủ an tâm khi sử dụng để tăng cường tài lộc và phong thủy. Xem ngay bộ sưu tập trang sức đá quý tại Mandala Charm để chọn cho mình những món trang sức phong thủy phù hợp, giúp bạn thu hút năng lượng tích cực và đạt được mọi ước nguyện trong cuộc sống!